Có 2 kết quả:
純屬 chún shǔ ㄔㄨㄣˊ ㄕㄨˇ • 纯属 chún shǔ ㄔㄨㄣˊ ㄕㄨˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to be purely
(2) pure and simple
(3) sheer
(4) outright
(2) pure and simple
(3) sheer
(4) outright
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to be purely
(2) pure and simple
(3) sheer
(4) outright
(2) pure and simple
(3) sheer
(4) outright
Bình luận 0